Hệ thống đo: Single beam type (Loại chùm tia đơn)
Băng thông quang phổ: < 1.8 nm
Phạm vi bước sóng: 190-1100nm
Độ chính xác bước sóng: < ± 0.5 nm
Độ lặp bước sóng: < ± 0.1nm
Tốc độ xoay: khoảng 7800 nm/phút
Tốc độ scan: max 4000 nm/phút
Phạm vi đo quang: -3.0 đến 3.0 Abs
Độ chính xác đo quang: ±0.005 Abs (tại 1.0 Abs)
Độ lặp đo quang: ±0.003 Abs (tại 1.0 Abs)
Độ phân tán tia sáng: ≤ 0.05%T tại 220nm và 340 nm
Độ ổn định cơ bản: ≤ ±0.001 ABS/h tại 550nm.
Độ phẳng cơ bản: ≤ ±0.002 ABS (200-1100 nm).
Nguồn sáng: Đèn Tungsten Halogen & Deuterium
Đèn thay đổi bước sóng: 340 - 410 nm (mặc định 370 nm)
Kết nối: 4 cổng USB/ 3 cổng RS-232C, 1 cổng mạng Ethernet
Dung lượng lưu trữ dữ liệu: 2GB
Máy in: network printer, loại cổng USB (hỗ trợ model PCL)
Bộ tách sóng: Silicon Photodiode
Nguồn điện: 240 VAC, 50/60Hz
Kích thước: 433 w x 381 d x 180 h (mm)
Trọng lượng: 8 kg