Phạm vi bước sóng: 320-1000nm
Độ chính xác bước sóng: ±2nm
Độ lặp bước sóng: 1nm
Băng thông quang phổ: 6nm
Xử lý dữ liệu qua Microprocessor
Hệ thống quang học: Grating 1200 lines/mm
Độ phân tán tia sáng: ≤ ± 0.5%T tại 340nm và 400 nm
Màn hình hiển thị: 3 1/2 digit LCD.
Phạm vi đo quang:
0,0 đến 1,000 Abs
0,0 đến 150,0 %T
0,0 đến 1999C (0 đến 1999F)
Cài đặt Bank & Zero: Tự động
Độ chính xác đo quang: ±1%T
Tính ổn định: ≤ 0.003A/H sau khi nóng lên
Bộ tách sóng: Silicon Photodiode
Nguồn sáng: Đèn Tungsten Halogen, 6V 10W
Dung tích mẫu: 0.4 ml (min)
Cuvette: cả tròn và vuông đều tích hợp
Nguồn điện: 240 VAC, 50/60Hz
Kích thước: 330 w x 130 h x 270 d (mm)
Trọng lượng: 5 kg